Chi tiết bản cập nhật LMHT 14.21
Cân bằng Sức mạnh Tướng LMHT 14.21
Swain (Chỉnh sửa lớn)
Chỉ số cơ bản
- Năng Lượng cơ bản: 468 =
- Hồi Năng Lượng cơ bản: 8 =
Nội tại:
- Hồi máu: 3/4/5/6% (ở cấp 1/6/11/16) =
Q:
- Năng Lượng: 45/50/55/60/65 =
- Sát thương cơ bản: 65/85/105/125/145 =
- Tỉ lệ SMPT: 40% =
- Sát thương cơ bản với mỗi tia trúng thêm: 15/25/35/45/55 =
- Tỉ lệ SMPT với mỗi tia trúng thêm: 10% =
W:
- Sát thương cơ bản: 80/115/150/185/220 =
- Tỉ lệ SMPT: 55% =
- Thời gian Làm Chậm kẻ địch: 2,5s ở mọi cấp =
- Tỉ lệ Làm Chậm kẻ địch: 25/35/45/55/65% =
- Thời gian Lộ Diện kẻ địch: 4/5/6/7/8s =
E:
- * Loại bỏ: Không còn gây sát thương Phép lúc bay đi
- Sát thương cơ bản lúc bay về: 35/45/55/65/75 =
- Tỉ lệ SMPT: 25% =
- Thời gian hồi chiêu: 10s ở mọi cấp =
- Năng Lượng tiêu hao: 50 ở mọi cấp =
- Phạm vi tác động lúc bay về: 85 =
- Giảm tốc độ kĩ năng lúc bay ra, Tăng tốc độ kĩ năng lúc bay về
R:
- Sát thương cơ bản mỗi giây: 20/40/60 =
- Tỉ lệ SMPT ( Áp dụng khi gây sát thương ): 10% =
- Lượng Máu hồi cơ bản: 15/27,5/40 =
- Tỉ lệ SMPT ( Áp dụng khi Hồi Máu ): 18% =
- * Mới: Lượng Máu hồi phục giờ sẽ tỉ lệ với 1% Máu cộng thêm của bản thân
- Thời gian hồi chiêu: 100/80/60s =
- * R2 Lửa Quỷ:
- * Mới: Giờ đây kĩ năng này có thể Tái Kích Hoạt sau mỗi 10s ( giảm theo Điểm Hồi Kĩ Năng của bản thân )
- Sát thương cơ bản: 150/225/300 =
- Tỉ lệ SMPT: 60% =
- Tỉ lệ Làm Chậm kẻ địch: 60% =
Azir (Buff)
- Hồi máu cơ bản: 5 =
- SMCK: 52 =
Corki (Buff)
- Nội tại – Sát thương chuẩn: 15% =
- W – Sát thương cơ bản: 150-450
- W – Tỷ lệ SMCK: 150% =
- R – Sát thương cơ bản: 80-240 =
- R – Tỷ lệ SMCK: 70% =
Gangplank (Buff)
- Hồi năng lượng cơ bản: 7,5 =
- E – Hồi chiêu: 18-14 giây =
Irelia (Buff)
- Q – Tỉ lệ SMCK: 60% =
- Q – Sát thương lên Lính: 55-259 =
- Q – Hồi chiêu: 11/10/9/8/7
- Q – Năng lượng: 20 =
- R – Không còn giảm hồi chiêu Q
Kayle (Buff)
- W – Năng lượng: 90-130 =
Malphie (Buff)
- Máu cơ bản: 640 =
Nilah (Buff)
- E – Giờ sẽ gây sát thương lập tức (khi kết hợp với Q) và không còn tính là đạn đạo nữa
- R – Thời gian khoá đánh tay: 1,1 giây =
Qiyana (Buff)
- Hồi máu cơ bản: 6 =
- W – Tỷ lệ SMCK vào sát thương đòn đánh: 10% =
Sivir (Buff)
- SMCK cơ bản: 58 =
- Q – Sát thương cơ bản: 15-75 =
- Q – Tỷ lệ SMCK: 80-100% =
Talon (Buff)
- W – Sát thương lần 2 (cơ bản): 50-170 =
- W – Tỷ lệ SMCK: 80% =
Teemo (Buff)
- W – Tốc độ di chuyển (nội tại): 10-26% =
Xayah (Buff)
- W – SMCK cộng thêm: 20% =
Aurelion Sol (Nerf)
- Máu cơ bản: 620 =
- E – Tỷ lệ SMPT: 80% =
Brand (Nerf)
- Hồi năng lượng cơ bản: 10,65 =
- Nội tại – Sát thương theo máu tối đa của kẻ thù: 9-13% =
- Q – Năng lượng: 50 =
Camille (Nerf)
- Máu cơ bản: 670 =
- W – Sát thương cơ bản: 70/100/130/160/190
- E – Tỷ lệ SMCK: 90% =
- R – Loại bỏ sát thương đòn đánh cộng thêm
Elise (Nerf)
- Giáp cơ bản: 5,2 =
Fiddesticks (Nerf)
- Q – Sát thương theo lượng máu hiện tại: 6-10% =
Galio (Nerf)
- Năng lượng cơ bản: 500 =
Gwen (Nerf)
- Nội tại – Sát thương theo phần trăm máu: 0,72% mỗi 100 SMPT =
Hwei (Nerf)
- QQ – Tỷ lệ SMPT: 75% =
- E – Hồi chiêu: 12-10 giây =
Kai’Sa (Nerf)
Nội tại:
- Sát thương đòn đánh cơ bản: 5-23
- Tỷ lệ SMPT trên sát thương đòn đánh : 15%
- Sát thương cộng thêm mỗi cộng dồn: 1-12
- Tỷ lệ SMPT cộng thêm mỗi cộng dồn: 2.5%
- Sát thương kích nổ: 9-71
- Tỷ lệ SMPT kích nổ: 25%
Karthus (Nerf)
- R – Tỷ lệ SMPT: 75% =
Kassadin (Nerf)
- Q – Tỷ lệ SMPT: 70% =
- E – Tỷ lệ SMPT: 70% =
Nasus (Nerf)
- Nội tại – Hút máu: 12-24% =
- Q – Sát thương cơ bản: 40-120 =
Cân bằng Trang bị LMHT 14.21
Gươm Suy Vong
- Sát thương theo phần trăm máu: 10/6% =
Giày Pháp Sư
- Xuyên Kháng Phép: 15 =
Thay đổi hệ thống Gameplay 14.21
Ngọc Bổ Trợ – Nhịp Độ Chết Người
- Tốc độ tấn công cộng dồn: 5% =
Tiền Thưởng Mục Tiêu
- Tiền treo thưởng trên tướng sẽ phụ thuộc vào chênh lệch vàng nhiều hơn thay vì điểm hạ gục.
- Tiền Thưởng Mục Tiêu giờ sẽ phụ thuộc vào chênh lệch vàng giữa 2 đội nhiều hơn, ngoài ra Sâu Hư Không cũng sẽ được tính vào tiêu chí chênh lệch mục tiêu.































